-
Từ
-
Số chỗ ngồi
2
-
Truyền động
-
An toàn
Thông số kỹ thuật
Passenger Capacity / Số chỗ ngồi | 4 |
Motor | 48V/3.3KW |
Battery / Acquy | 8V * 6 |
Controller / Bộ điều khiển | 230-amp AC controller |
Range (loaded) / Quảng đường chạy khi sạc đầy | 80-100Km |
Climbing ability / Khả năng leo dốc | 30% |
Charging time / Thời gian sạc | 6h-8h |
Overall size / Kích thước | 2400x1190x1670mm |
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp đầy đủ các loại xe điện sân golf cho các reort, sân golf lớn nhỏ và khu du lịch vui chơi giải trí. Chúng tôi cam kết rằng sản phẩm của chúng tôi hàng nhập khẩu chính hãng, chất lượng tốt, giá thành lại rẻ.
Liên hệ ngay cho chúng tôi để được hưởng nhiều ưu đãi và sở hữu những xe điện sân golf 4 chỗ đời mới và sang trọng nhất.
Click ảnh lớn để xem kích thước đầy đủ
Click ảnh lớn để xem kích thước đầy đủ
RXV GAS | RXV ELECTRIC | RXV ELITE | |
---|---|---|---|
Frame | Welded steel with epoxy coating | Welded steel with epoxy coating | Welded steel with epoxy coating |
Body & Finish | TPO | TPO | TPO |
Available Colors | Forest Green | Forest Green | Forest Green |
DIMENSIONS
RXV GAS | RXV ELECTRIC | RXV ELITE | |
---|---|---|---|
Overall Length | 94.5 in (240 cm) | 94.5 in (240 cm) | 94.5 in (240 cm) |
Overall Width | 47.0 in (119 cm) | 47.0 in (119 cm) | 47.0 in (119 cm) |
Overall Height | 45.7 in (116 cm) (top of steering wheel) 68.5 in (174 cm) (top of sun canopy) | 45.7 in (116 cm) (top of steering wheel) 68.5 in (174 cm) (top of sun canopy) | 45.7 in (116 cm) (top of steering wheel) 68.5 in (174 cm) (top of sun canopy) |
Wheel Base | 65.7 in (167 cm) | 65.7 in (167 cm) | 65.7 in (167 cm) |
Wheel Track | (Front) 35.5 in (90 cm) (Rear) 38.0 in (97 cm) | (Front) 35.5 in (90 cm) (Rear) 37.0 in (94 cm) | (Front) 35.5 in (90 cm) (Rear) 38 in (97 cm) |
Ground Clearance | 3.3 in (8 cm) at differential | 4.5 in (11 cm) | 4.5 in (11 cm) at differential |
POWER
RXV GAS | RXV ELECTRIC | RXV ELITE | |
---|---|---|---|
Power Source | 4-cycle, 24.5 cu in (401 cc) low emissions | 48-volt DC | 48-volt DC |
Valve Train | Single cylinder OHV with hemispheric combustion chamber | – | – |
Horsepower (KW) | 13.5 hp (10 kW) exceeds SAE J1940 standard | 4.4 hp (3.3 kW) continuous | 4.4 hp (3.3 kW) continuous |
Electrical System | Starter/generator, solid state regulator | 48-volt | 48-volt |
Battery (Qty/Type) | One, 12-volt maintenance-free | Four, 12-volt deep cycle | Two, 48V Lithium ELiTE |
Battery Charger | – | 48 VDC PowerWise QE high frequency, UL and CSA | Lithium World Charger 48VDC (11 ft., 18 ft.) Cord |
PERFORMANCE
RXV GAS | RXV ELECTRIC | RXV ELITE | |
---|---|---|---|
Seating Capacity | 2-Person | 2-Person | 2-Person |
Weight w/o Batteries | 697 lb (316 kg) | 611 lb (278 kg) | 658 lb (298 kg) |
Curb Weight | 747 lb (339 kg) | 939 lb (426 kg) | 707 lb (320 kg) |
Vehicle Load Capacity | 800 lb (360 kg) | 800 lb (360 kg) | 800 lb (360 kg) |
Towing Capacity | 3 E-Z-GO golf cars with approved tow bars | 3 E-Z-GO golf cars with approved tow bars | 3 E-Z-GO golf cars with approved tow bars |
Outside Clearance Circle | 19.0 ft (5.8 m) | 19.2 ft (5.8 m) | 19.2 ft (5.8 m) |
Speed | 12 mph ± 0.5 mph (19.3 kph ± 0.8 kph) | 8-15 mph (13-24 kph) programmable | 8-15 mph (13-24 kph) programmable (level ground) |